Có 2 kết quả:
甘蓝 gān lán ㄍㄢ ㄌㄢˊ • 甘藍 gān lán ㄍㄢ ㄌㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cabbage
(2) Chinese broccoli
(3) gai larn
(2) Chinese broccoli
(3) gai larn
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cabbage
(2) Chinese broccoli
(3) gai larn
(2) Chinese broccoli
(3) gai larn
Bình luận 0